[Hi]
Muối chua là gì? Muối chua có lợi gì? Phân biệt muối chua và muối lên men
Là cách chế biến món ăn vô cùng quen thuộc của mỗi gia đình Việt, tuy nhiên vẫn có những thông tin mà chắc bạn chưa rõ về phương pháp muối chua. Cùng tìm hiểu mẹo vặt bếp núc ngay bây giờ nhé!
1. Phương pháp ngâm chua (ngâm chua) là gì?
Muối chua (muối chua) là phương pháp bảo quản thực phẩm trong môi trường axit. Bất kể loại thực phẩm nào, từ thịt, cá, rau, củ quả hay trứng luộc, bạn đều có thể thực hiện theo phương pháp này.
Phương pháp này giúp vi khuẩn lactic phát triển trong điều kiện yếm khí với nồng độ muối 1,2 – 2,5% (đối với rau) và 3 – 5% (đối với dưa chuột, cà chua). Một phần đường được vi khuẩn lactic chuyển hóa thành axit lactic và thường sẽ đạt nồng độ 0,6 – 1,2%. Trong điều kiện này, vi sinh vật gây thối trong rau không thể hoạt động. Nhờ cách muối chua này mà rau củ có thể giữ được độ giòn, ngon, lâu hỏng và có thể để được đến vài tháng!
Với thành phần chính là nước muối ngâm chua, đây là một loại axit mạnh vừa phải, có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Hàm lượng muối và đường cao thường làm tăng tác dụng này. Đối với một số thực phẩm có hàm lượng nước cao, khi muối bị chua bạn phải sử dụng các phương pháp để đảm bảo nước muối đủ mạnh để thực hiện đúng chức năng.
2. Lợi ích của phương pháp ngâm chua (ngâm chua)
Không chỉ là một món ăn kèm rất ngon, đồ chua còn mang đến cho bạn những lợi ích không ngờ sau đây:
- Các loại rau và trái cây ngâm chua rất giàu chất chống oxy hóa tự nhiên. Chất chống oxy hóa này giúp ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do trong cơ thể gây ung thư và bệnh tim.
- Đối với những tín đồ của chế độ ăn kiêng keto, những người luôn cần nhiều natri để cân bằng điện giải thì thực phẩm lên men là một lựa chọn tuyệt vời.
- Gần đây, uống nước ngâm dưa cũng là một trào lưu vì nó giúp chống co cơ, giảm cân, tiểu đường, …
3. Phân biệt muối chua (muối chua) lên men
Sự giống nhau giữa muối chua và lên men
Cả hai phương pháp đều giúp tăng khối lượng vi sinh vật, chuyển hóa đường và gia vị thành các sản phẩm khác như rượu hoặc axit… giúp thực phẩm có mùi vị đặc trưng.
Ngoài ra, quá trình lên men và muối chua vừa ức chế sự phát triển của các vi khuẩn khác làm biến đổi mùi vị, vừa tăng thời gian bảo quản thực phẩm.
Sự khác biệt giữa muối chua và lên men
Lên men | Muối chua | |
Thiên nhiên | Nuôi vi sinh vật vào thức ăn và tăng khối lượng và số lượng của chúng. | Thêm dung dịch có tính axit mạnh vào thực phẩm để chúng chuyển hóa và tạo ra axit lactic. |
Thiên nhiên |
Đó là quá trình trao đổi chất trong thức ăn dưới tác dụng của các enzym. Sử dụng vi sinh vật để lên men như nấm mốc, nấm men hoặc vi khuẩn. |
Đó là sự chuyển đổi axit lactic dị hình có trong thực phẩm (thường là rau) thành axit lactic. Tạo môi trường cho vi khuẩn phát triển và “làm chín” thực phẩm bằng các axit lên men. |
Giải pháp đã sử dụng | Có thể sử dụng nước khoáng, nước lọc bình thường. Hạn chế sử dụng nước có clo. |
Nước ngâm chua là một dung dịch có tính axit |
Nhiệt độ |
Phụ thuộc khá nhiều vào nhiệt độ. Nhiệt độ ấm khi bắt đầu quá trình lên men. Làm nguội hoặc mát hơn khi quá trình hoàn tất. |
Nhiệt độ thích hợp từ 18 – 22 độ C. Trên 26 độ C sẽ ức chế sự phát triển của vi sinh vật. Từ 10 – 12 độ C sẽ làm chậm sự phát triển của vi sinh vật và kéo dài quá trình muối chua. |
Các công cụ triển khai |
Cần có một thùng lớn để chứa sản phẩm lên men. Cần có các dụng cụ và thiết bị chuyên dụng hơn, chẳng hạn như tủ lạnh, máy hâm sữa hoặc máy hâm sữa (máy làm sữa chua). |
Hộp đựng khá đơn giản giống như lọ hoặc hộp đựng thức ăn. Sử dụng hộp đựng bằng thủy tinh để đảm bảo chất lượng thành phẩm. |
- Lên men là gì? Nguồn gốc và các phương pháp lên men phổ biến
- Lợi ích của thực phẩm lên men và thực phẩm lên men tốt cho sức khỏe
- Đường ăn kiêng là gì? Đường ăn kiêng có tốt không? Đường ăn kiêng
Chỉ với những thông tin đơn giản, dễ nhớ là bạn đã biết muối chua là gì, công dụng của muối chua và cách phân biệt muối chua khi lên men. Cùng trổ tài và làm món muối chua ngon để bữa cơm gia đình thêm ngon miệng nhé!
* Thông tin được tham khảo và tổng hợp từ nhiều nguồn như WikiBooks, Healthline
Món ngon liên quan
[ad_1]
[ad_2]