Skip to content

Ghee là gì? Thành phần dinh dưỡng, ưu điểm và lưu ý khi dùng

[Hi]

Ghee là gì?  Thành phần dinh dưỡng, ưu điểm và lưu ý khi sử dụng

Ghee là gì? Thành phần dinh dưỡng, ưu điểm và lưu ý khi sử dụng

Bạn đã bao giờ nghe đến bơ sữa trâu – một nguyên liệu thường được sử dụng trong ẩm thực Ấn Độ? Vậy hãy để Cơm Cháy Chà Bông (comchaychabong.net) bật mí thêm về ghee là gì? Thành phần dinh dưỡng, ưu điểm và lưu ý khi sử dụng nguyên liệu này qua chuyên mục Mẹo vào bếp nhé!

1. Ghee là gì?

Ghee là gì?

Ghee là một loại bơ chứa nhiều chất béo hơn bơ thông thường và ở dạng rắn (vì nó được tách nước và sữa). Nó có nguồn gốc từ ẩm thực Ấn Độ cổ đại và y học Ayurvedic.

Ngày nay, loại bơ này được sử dụng phổ biến ở tiểu lục địa Ấn Độ, Đông Nam Á và Trung Đông, thậm chí còn được sử dụng trong y học cổ truyền và các nghi lễ tôn giáo.

Ghee là gì?

Cách sản xuất ghee

Ghee được làm từ sữa bò, sữa trâu hoặc sữa cừu. Sữa được lên men trước, sau đó khuấy thành bơ (còn được gọi là phương pháp Bilona). Sau đó, đun sôi bơ để tách nước và sữa khỏi chất béo, để chất rắn trong sữa lắng xuống đáy chảo và chuyển sang màu nâu sẫm.

Phần rắn có màu nâu vàng là ghee, có thể thêm gia vị hoặc một số nguyên liệu khác để ghee có hương vị đặc trưng hơn. Có thể nói, kết cấu, màu sắc và hương vị của bơ sữa trâu phụ thuộc vào chất lượng của nguồn sữa và bơ và thời gian đun sôi.

Cách sản xuất ghee

Cách bảo quản ghee

Ghee được bảo quản trong lọ thủy tinh đậy kín và tránh ánh nắng trực tiếp hoặc đèn huỳnh quang. Ngoài ra, bạn có thể để ghee ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài mà không cần mở lọ, hoặc ở nhiệt độ phòng bên ngoài khoảng 3 tháng sau khi mở và tiếp tục bảo quản trong tủ lạnh để có thời hạn sử dụng. lên đến 1 năm.

Ghee có đặc tính khá giống với dầu dừa, khi bảo quản ở nhiệt độ lạnh ghee sẽ trở nên rắn và vẫn có thể trở lại bình thường nếu để ở nhiệt độ phòng.

Cách bảo quản ghee

2. Thành phần dinh dưỡng của ghee

Ghee gần như chứa 100% chất béo (cao hơn cả bơ) nên năng lượng của loại thực phẩm này chủ yếu đến từ chất béo và cũng là thực phẩm tốt cho những người nhạy cảm với casein hoặc lactose.

Cụ thể, mỗi muỗng canh bơ sữa (khoảng 15 gam) bao gồm các chất dinh dưỡng sau:

  • Lượng calo: 112 calo
  • Lipid: 13gr
  • Chất béo bão hòa: 8gr
  • Chất béo không bão hòa đa: 0,5gr
  • Chất béo: 4gr
  • Protein và carbs: 1 ít
  • Vitamin A: 12% DV
  • Vitamin E: 2% DV
  • Vitamin K: 1% DV

Sự thật về dinh dưỡng của ghee

3. Ưu điểm của ghee

Ghee có nhiều ưu điểm hơn bơ thường, đó là:

Chứa axit linoleic liên hợp

Ghee chứa nhiều axit linoleic liên hợp (CLA) hơn quả bơ, một loại chất béo không bão hòa đa có khả năng giảm khối lượng chất béo trong cơ thể một cách hiệu quả.

Ví dụ, một nghiên cứu kéo dài 6 tháng cho thấy việc sử dụng 3,2g CLA mỗi ngày làm giảm lượng mỡ trong cơ thể ở người hiệu quả hơn so với dùng giả dược.

Ghee chứa axit linoleic liên hợp

Chứa axit butyric

Ghee cũng chứa axit butyric cùng với các chất béo bão hòa chuỗi ngắn khác. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh: những chất béo này có thể giảm viêm nhiễm và cải thiện sức khỏe đường ruột cho cơ thể.

Ghee chứa axit butyric

Không có lactose và casein

Hơn hết, bơ sữa trâu không chứa đường lactose lactose và protein sữa casein nên an toàn cho những người bị dị ứng hoặc mẫn cảm với các thành phần thường có trong sữa.

Bạn có biết?

  • Nhìn chung, ghee có lợi cho sức khỏe nhờ hàm lượng chất béo bão hòa, nhưng không có nghĩa là nó phù hợp với tất cả mọi người. Đặc biệt, những người có cholesterol xấu LDL nên cân nhắc lượng bơ ghee (chỉ nên dưới 15 – 30 gam mỗi ngày).
  • Ngoài ra, trong quá trình sản xuất ghee ở nhiệt độ cao, cholesterol trong bơ có thể bị oxy hóa, vì vậy tiêu thụ ghee đồng nghĩa với việc cơ thể bạn có nguy cơ mắc một số bệnh, phổ biến nhất là bệnh tim.

Ghee không chứa lactose và casein

4. Hãy cẩn thận khi sử dụng bơ sữa trâu

Ghee cũng như nhiều loại bơ khác có một số lưu ý trước khi bạn quyết định sử dụng những điều sau:

Các hợp chất độc hại vẫn được tạo ra ngay cả ở nhiệt độ sôi cao

Nói chung, bơ ghee an toàn để nấu hàng ngày ở nhiệt độ cao (nó sôi ở 250 độ C) mà không sợ bị hỏng. Tuy nhiên, nó vẫn tạo ra một số hợp chất độc hại – acrylamide không lành mạnh, mặc dù ít hơn với dầu thực vật và hạt.

Ghee vẫn tạo ra các hợp chất độc hại mặc dù có nhiệt độ sôi cao

Mang lại vị béo và ngọt cho món nướng

Bạn có thể sử dụng bơ ghee nấu ở nhiệt độ thấp vì nó có vị béo và ngọt giúp món ăn hấp dẫn hơn, đặc biệt là các món nướng chẳng hạn.

Ghee tạo vị béo và ngọt cho các món nướng

An toàn cho những người bị dị ứng sữa

Vì không chứa lactose và casein nên bạn có thể yên tâm sử dụng bơ sữa trâu, vì nó không gây dị ứng cho cơ thể và hầu như không gặp vấn đề về tiêu hóa so với việc sử dụng bơ sữa và các sản phẩm từ sữa khác.

Ghee an toàn cho những người bị dị ứng sản phẩm sữa

xem thêm

  • Ashwagandha là gì? Tác dụng của ashwagandha đối với sức khỏe bạn nên biết
  • Chế độ ăn kiêng keto là gì? Lợi ích của phương pháp giảm cân bằng keto và những lưu ý
  • Yerba Mate là gì? Tác dụng của Yerba Mate và cách sử dụng nó an toàn

Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ghee là gì? Thành phần dinh dưỡng, ưu điểm và lưu ý khi sử dụng loại bơ này! Vào mục Mẹo vặt bếp núc, bạn sẽ tìm thấy nhiều thông tin hữu ích về ẩm thực.

* Tổng hợp và tham khảo thông tin từ các nguồn Wikipedia và Healthline.

Nguyễn Loan Minh Trang biên tập • 19/02/2021

Món ngon liên quan

[ad_1]
[ad_2]