[Hi]
Đậu nành – Đậu nành là gì? Công dụng của đậu nành và một số tác hại
Đậu nành hay còn gọi là đậu nành là một nguyên liệu quen thuộc để chế biến thành nhiều món ăn ngon, đặc biệt là các món chay. Hôm nay hãy cùng chuyên mục Mẹo vặt làm bếp tìm hiểu thêm về thành phần dinh dưỡng, lợi ích và tác hại của đậu nành nhé.
1. Đậu nành – Đậu nành là gì?
Đậu nành hay còn gọi là đậu tương là một loài dây leo trong họ Đậu, có nguồn gốc từ Đông Á. Quả đậu tương có lông tơ mỏng, vỏ màu nâu, đen, xanh hoặc vàng, mọc thành chùm từ 2 – 5 quả, mỗi quả chứa 2 – 4 hạt bên trong.
Hạt đậu nành có màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, vỏ dày, mùi thơm nhẹ đặc trưng. Đậu nành được dùng để chế biến thành nhiều món ăn ngon, như sữa đậu nành, đậu phụ, đậu que chiên, nước tương, dầu đậu nành, tương,… Ngoài ra, nhiều loại bánh kẹo hấp dẫn khác cũng được làm từ loại đậu này.
2. Thành phần dinh dưỡng của đậu nành
Theo USDA, 100 gram đậu nành luộc chứa các chất dinh dưỡng sau:
- Lượng calo: 173 kcal
- Chất đạm: 16,6 gr
- Carb: 9,9 gr
- Đường: 3 gr
- Chất xơ: 6 gr
- Chất béo: 9 gr
- Omega 3: 0,6 gr
- Omega 6: 4,47 gr
3. Công dụng của đậu nành
Giữ cholesterol xấu ở mức thấp
Một số kết quả nghiên cứu cho thấy chế độ ăn nhiều thực phẩm từ đậu nành có thể giúp giảm lượng cholesterol xấu LDL khoảng 3%. Đồng thời, tiêu thụ nhiều thực phẩm từ đậu nành có thể làm tăng cholesterol tốt HDL lên 3% và giảm mức chất béo trung tính khoảng 4%.
Vì vậy, những người có dấu hiệu của bệnh tim, chẳng hạn như cholesterol cao, béo phì hoặc tiểu đường loại 2, nên có một chế độ ăn uống giàu đậu nành.
Bảo vệ trái tim
Isoflavone trong đậu nành giúp giảm viêm trong mạch máu và cải thiện độ đàn hồi của chúng – hai yếu tố cần thiết cho một trái tim khỏe mạnh.
Nghiên cứu cho thấy chế độ ăn nhiều đậu, bao gồm đậu nành, có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Một đánh giá gần đây cũng cho thấy chế độ ăn giàu đậu nành có nguy cơ đột quỵ và bệnh tim thấp hơn 20% và 16%.
Bên cạnh đó, một nghiên cứu khác cũng kết luận rằng chế độ ăn nhiều thực phẩm từ đậu nành có thể giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim lên đến 15%.
Điều chỉnh huyết áp
Đậu nành và các loại thực phẩm làm từ đậu nành thường rất giàu arginine, một loại axit amin được cho là giúp kiểm soát mức huyết áp. Đồng thời isoflavone trong đậu nành còn có tác dụng hạ huyết áp.
Trong một nghiên cứu, ăn 1/2 cốc (43 gram) đậu nành mỗi ngày có thể làm giảm huyết áp tâm trương khoảng 8%.
Điều chỉnh lượng đường trong máu
Một báo cáo cho thấy isoflavone trong đậu nành có thể làm giảm nhẹ lượng đường trong máu và mức insulin ở phụ nữ mãn kinh. Ngoài ra, isoflavone trong đậu nành cũng có thể giúp giảm tình trạng kháng insulin, một tình trạng mà các tế bào không còn phản ứng với insulin một cách bình thường. Theo thời gian, kháng insulin có thể dẫn đến lượng đường trong máu cao và dẫn đến bệnh tiểu đường loại 2.
Bên cạnh đó, có một số bằng chứng cho thấy việc bổ sung protein từ đậu nành có thể giúp giảm nhẹ lượng đường trong máu và mức insulin ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 hoặc hội chứng chuyển hóa.
Hội chứng chuyển hóa bao gồm lượng đường trong máu, mức cholesterol và huyết áp cao, vì vậy chúng có xu hướng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2, bệnh tim và đột quỵ ở một người. .
Giảm các triệu chứng mãn kinh
Đậu nành rất giàu isoflavone, một nhóm hợp chất còn được gọi là phytoestrogen hoặc phytoestrogen, do khả năng liên kết với các thụ thể estrogen trong cơ thể.
Trong thời kỳ mãn kinh, lượng estrogen của phụ nữ giảm xuống, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, khó chịu, trầm cảm, đau khớp, khô âm đạo và bốc hỏa.
Bằng cách liên kết với các thụ thể estrogen trong cơ thể, isoflavone trong đậu nành có thể giúp giảm một phần mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng này.
Tốt cho xương
Mức độ estrogen thấp trong thời kỳ mãn kinh có thể khiến canxi thoát ra khỏi xương, dẫn đến mất xương khiến phụ nữ sau mãn kinh có xương yếu và dễ gãy, còn được gọi là loãng xương.
Một số bằng chứng cho thấy tiêu thụ 40 – 110mg isoflavone (tương đương 140 – 440 gam đậu nành) mỗi ngày có thể làm giảm quá trình mất xương và giúp xương chắc khỏe ở phụ nữ mãn kinh.
Giảm nguy cơ ung thư vú
Chế độ ăn giàu đậu nành cũng có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
Một báo cáo gần đây cho thấy rằng những phụ nữ tiêu thụ nhiều đậu nành trước khi được chẩn đoán ung thư có thể giảm 16% nguy cơ tử vong vì ung thư so với những người tiêu thụ ít, đồng thời và tiêu thụ ít hơn. Tiêu thụ nhiều đậu nành trước và sau khi chẩn đoán cũng có thể làm giảm nguy cơ tái phát ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh lên đến 28%.
Ngăn ngừa các bệnh ung thư khác
Chế độ ăn giàu đậu nành cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc các loại ung thư khác.
Ví dụ, các nghiên cứu cho thấy rằng ăn nhiều isoflavone đậu nành có thể làm giảm nguy cơ ung thư nội mạc tử cung khoảng 19%.
Ngoài ra, một số nghiên cứu đã kết luận rằng chế độ ăn giàu đậu nành có nguy cơ ung thư ruột thấp hơn 7% và ung thư ruột kết và ruột kết thấp hơn 8-12%, đặc biệt là ở phụ nữ. . Mặt khác, nam giới ăn chế độ giàu đậu nành cũng có thể giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
4. Tác hại của đậu nành
Ức chế tuyến giáp
Ăn nhiều các sản phẩm từ đậu nành có thể ức chế chức năng tuyến giáp ở một số người và góp phần gây ra chứng suy giáp – do cơ thể sản xuất thấp hormone tuyến giáp.
Do đó, những người nhạy cảm, đặc biệt là những người có tuyến giáp hoạt động kém, không nên tiêu thụ các sản phẩm đậu nành hoặc chất bổ sung isoflavone thường xuyên vì điều này có thể dẫn đến suy giáp.
Đầy hơi, tiêu chảy
Giống như hầu hết các loại đậu, đậu nành chứa chất xơ không hòa tan, có thể gây đầy hơi và tiêu chảy ở những người nhạy cảm.
Nếu thường xuyên bị rối loạn tiêu hóa, bạn nên tránh hoặc hạn chế ăn đậu nành để cơ thể không gặp phải các triệu chứng khó chịu.
Dị ứng đậu nành
Trong đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành có chứa hai loại protein là glycinin và conglycinin. Ở một số người, khi tiêu thụ đậu nành, cơ thể sẽ gây ra phản ứng miễn dịch hay còn gọi là dị ứng.
Dị ứng đậu nành là một trong những bệnh dị ứng thực phẩm khá phổ biến, vì vậy nếu trong gia đình bạn có người bị dị ứng đậu thì hãy lưu ý không sử dụng nguyên liệu này.
Có chất phản dinh dưỡng
Đậu nành có chứa chất kháng dinh dưỡng, có thể làm giảm sự hấp thụ vitamin và khoáng chất. Vì vậy để giảm bớt chất kháng dinh dưỡng có trong đậu nành, bạn nên ngâm và nấu đậu nành sống, hoặc sử dụng mầm đậu nành (mầm đậu nành) hoặc đậu nành lên men.
- Tác dụng của đậu trắng đối với sức khỏe và những món ăn hấp dẫn từ đậu trắng
- Tác dụng của đậu đỏ đối với sức khỏe và những món ăn hấp dẫn từ đậu đỏ
- Đậu pinto – đậu hoa cúc là gì? Tác dụng của hoa cúc đối với sức khỏe
Hy vọng qua bài viết này, Cơm Cháy Chà Bông (comchaychabong.net) đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin thú vị về thành phần dinh dưỡng, công dụng của đậu nành (đậu nành) cũng như tác hại của loại đậu này. Chúc bạn luôn vui và khỏe.
* Nguồn tham khảo và tổng hợp thông tin từ Wikipedia, Healthline
Món ngon liên quan
[ad_1]
[ad_2]