[Hi]
Chất chống oxy hóa là gì? Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa rất dễ bổ sung
Chất chống oxy hóa là một thuật ngữ quen thuộc trong nhiều loại thực phẩm tốt cho sức khỏe, đặc biệt là những chất có công dụng làm đẹp da và chống lão hóa. Vậy hãy để chuyên mục Mẹo vặt vào bếp của Cơm Cháy Chà Bông (comchaychabong.net) giúp bạn hiểu rõ hơn về chất chống oxy hóa là gì? Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa dễ bổ sung làm sao!
1. Chất chống oxy hóa là gì?
Chất chống oxy hóa là những hợp chất có khả năng làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình oxy hóa xảy ra.
Cụ thể, quá trình oxy hóa là một phản ứng hóa học, thường tạo ra các gốc tự do – nguyên nhân gây tổn thương tế bào động vật, dẫn đến stress oxy hóa cũng như một số bệnh mãn tính khác. Trong khi đó, chất chống oxy hóa có thể làm giảm các gốc tự do để ngăn quá trình oxy hóa diễn ra.
Tính chất chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa tan trong nước hoặc tan trong chất béo:
- Nếu hòa tan trong nước, chất chống oxy hóa sẽ phản ứng với chất oxy hóa trong tế bào chất (là thành phần chính của tế bào) và huyết tương.
- Nếu hòa tan trong chất béo (lipid), chất chống oxy hóa sẽ bảo vệ màng tế bào khỏi quá trình peroxy hóa lipid.
Có lẽ đó là lý do tại sao chất chống oxy hóa được tìm thấy trong dịch cơ thể và các mô với các nồng độ khác nhau. Ví dụ, chất chống oxy hóa glutathione hoặc ubiquinone chủ yếu xuất hiện trong các tế bào, trong khi chất chống oxy hóa axit uric được phân bổ đều khắp cơ thể.
Hoạt động của chất chống oxy hóa phụ thuộc vào nồng độ của chính nó, và cả sự kết hợp của các hệ thống enzym chống oxy hóa khác trong cơ thể.
Ngoài ra, chất chống oxy hóa cũng có thể hoạt động như chất khử khi một số kim loại (đóng vai trò như chất xúc tác) như sắt hoặc đồng, làm tăng ứng suất oxy hóa. Ví dụ, chất chống oxy hóa axit uric có liên quan đến chứng xơ vữa động mạch và đột quỵ do thiếu máu cục bộ.
Ứng dụng chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa ngoài việc có lợi cho sức khỏe từ việc tiêu thụ từ thực phẩm, mà nó còn có ứng dụng trong hai lĩnh vực như sau:
- Thực phẩm, đồ dùng: Được sử dụng làm chất phụ gia – chất bảo quản, chẳng hạn như chất chống oxy hóa tự nhiên axit ascorbic (AA, E300) và tocopherols (E306), hoặc chất chống oxy hóa tổng hợp butylated hydroxyanisole (BHA, E320) và propyl gallate (PG, E310). Ví dụ, mỹ phẩm làm từ chất béo (son môi, kem dưỡng ẩm) thường được tăng cường chất chống oxy hóa để ngăn ngừa ôi thiu (do phản ứng oxy hóa).
- Sản phẩm của ngành: là chất ổn định trong một số vật liệu (như cao su, chất dẻo) ngăn chặn sự xuống cấp của sản phẩm làm từ vật liệu đó, hoặc trở thành chất bôi trơn trong vật liệu (như xăng, dầu hỏa, dầu hỏa) ngăn cản sự hình thành cặn trong động cơ.
2. Có những loại chất chống oxy hóa nào?
Chất chống oxy hóa ngày nay có hàng trăm loại, đóng các vai trò khác nhau và có thể tương tác với nhau để mang lại tác dụng đối với sức khỏe con người và các tác dụng có lợi trong các ứng dụng đời sống khác.
Một số chất chống oxy hóa từ thực phẩm có lợi cho sức khỏe bao gồm:
Vitamin CCòn được gọi là axit ascorbic, cần thiết cho việc chuyển đổi procollagen thành collagen khi nó có khả năng oxy hóa proline dư thừa thành hydroxyproline. Ngoài ra, nó cũng hoạt động như một chất nền cho enzyme oxy hóa khử ascorbate peroxidase – có thể chống lại stress xảy ra ở thực vật. Vitamin C được tìm thấy trong trái cây và rau quả.
Vitamin E: là loại vitamin tan trong chất béo, trong đó vitamin E ở dạng alpha – tocopherol sẽ có hoạt tính chống oxy hóa mạnh nhất, vì nó có thể loại bỏ các chất trung gian làm xuất hiện các gốc tự do và ngăn cản quá trình oxy hóa diễn ra. Vitamin E được tìm thấy chủ yếu trong các loại hạt, dầu thực vật và rau xanh.
Vitamin A: Một số sắc tố thực vật có hoạt tính chống oxy hóa như beta-carotene, alpha-carotene và beta-cryptoxanthin được cơ thể chuyển hóa thành vitamin A sau khi hấp thụ. Vitamin A cần thiết cho sự hình thành và phát triển của các tế bào ở tim, phổi, thận và nhiều cơ quan khác. Vitamin này thường được tìm thấy trong các sản phẩm từ sữa, trứng và gan.
Beta-caroten: Một sắc tố thực vật được tìm thấy nhiều trong trái cây và rau quả có màu đỏ cam hoặc sặc sỡ (màu nóng). Nó có thể được chuyển đổi một phần thành vitamin A có lợi cho sức khỏe, cùng nhiều tác dụng khác trong việc ngăn ngừa ung thư.
Lycopene: Sắc tố thực vật được tìm thấy chủ yếu trong trái cây và rau quả màu đỏ tươi hoặc hồng. Hợp chất này có lợi cho sức khỏe tim mạch, giảm thiểu tổn thương da dưới tia UV và ngăn ngừa một số bệnh ung thư.
Zeaxanthin và Lutein: Thường là hai hợp chất chống oxy hóa đi kèm, thuộc nhóm carotenoid nên chúng được tìm thấy chủ yếu trong các loại thực phẩm nhiều màu sắc như rau xanh, đu đủ, cam và ngô. Chúng góp phần xây dựng cấu trúc tế bào, tăng cường sức khỏe của mắt và ngăn ngừa bệnh tiểu đường.
Selen: Được kích hoạt như lưu huỳnh, cần thiết cho hoạt động bình thường của tế bào. Selen được tìm thấy chủ yếu trong đậu, ngũ cốc nguyên hạt, trứng và pho mát.
Mangan: đóng vai trò quan trọng trong việc giải độc các gốc peroxide tự do.
Không chỉ vậy, một số hợp chất thực vật khác cũng là chất chống oxy hóa mạnh như polyphenol, flavonoid, phytoestrogen và catechin.
3. Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa
Dưới đây là một số thực phẩm giàu chất chống oxy hóa mà bạn có thể cân nhắc để bổ sung vào bữa ăn hàng ngày:
Sô cô la
Socola được làm từ bột cacao và bơ cacao, với tỷ lệ đường và sữa phù hợp tạo độ ngọt béo vừa phải. Do đó, hàm lượng chất chống oxy hóa trong sô cô la rất đa dạng, bao gồm một số chất cụ thể như flavanols, polyphenol và catechin.
việt quất xanh
Việt quất là một loại trái cây rất giàu chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe như cải thiện quá trình lão hóa, ngăn ngừa bệnh tim mạch và ngăn ngừa ung thư. Đặc trưng nhất là thành phần phenol có hoạt tính oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào thần kinh cũng như cải thiện tình trạng trí nhớ.
dâu
Dâu tây chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa, nổi bật nhất là hàm lượng ellagtannin và axit ellagic trong dâu tây cao gấp 11 lần so với các loại trái cây khác. Hai hợp chất này có khả năng ức chế hoạt động của các gốc tự do, từ đó ngăn chặn quá trình lão hóa.
Tuổi chết
Quả Goji là một loại gia vị phổ biến trong nấu ăn và thậm chí trong các biện pháp khắc phục tại nhà. Nó có vị chua chua rất lạ miệng, đặc biệt cung cấp một lượng chất chống oxy hóa đáng kể, hỗ trợ hệ miễn dịch khỏe mạnh hơn.
cải xoăn
Cải xoăn là loại rau được biết đến với công dụng làm đẹp da, giảm cân hiệu quả cùng nhiều lợi ích sức khỏe khác. Trong cải xoăn có chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa như kaempferol và flavonoid quercetin có tác dụng bảo vệ tim mạch, chống viêm và hạ huyết áp.
Bắp cải tím
Bắp cải tím không chỉ đẹp, có vị ngọt đặc trưng mà còn mang lại giá trị dinh dưỡng cao, đặc biệt là các chất chống oxy hóa thuộc nhóm carotenoid và flavonoid rất có lợi trong việc chống ung thư.
hạt đậu
Đậu cũng nằm trong danh sách những thực phẩm giàu chất chống oxy hóa tốt cho sức khỏe. Vị béo béo của đậu khiến món ăn này trở nên đặc biệt hơn, được người già hay trẻ em yêu thích. Ví dụ, đậu Hà Lan có chứa hoạt chất saponin chống oxy hóa, có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
[info
]Xem chi tiết
- 5 lợi ích của đậu Hà Lan, lưu ý khi ăn và các món ăn từ đậu này
- Tác dụng của đậu xanh là gì? Món ăn bổ dưỡng từ đậu xanh
[/info]
Rau bina
Bina rất tốt cho thực đơn giảm cân, cải thiện tiêu hóa cũng như cải thiện sức khỏe tổng thể, kể cả phòng chống ung thư nhờ giàu chất chống oxy hóa beta-carotene ngăn cản quá trình oxy hóa hàm lượng. cholesterol có hại cho tim mạch.
xem thêm
- Sự khác biệt giữa mỡ và dầu là gì? Dầu mỡ nào tốt hơn, cách phân biệt
- Gia vị là gì? Gia vị lành mạnh được phân loại và phổ biến
- Rosemary – Hương thảo là gì? Lợi ích sức khỏe của dầu hương thảo
Với những chia sẻ trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về chất chống oxy hóa là gì? Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa rất dễ bổ sung để có sức khỏe tốt hơn!
* Tổng hợp và tham khảo thông tin từ nhiều nguồn như: Wikipedia.
Món ngon liên quan
[ad_1]
[ad_2]